Cách nuôi vẹt trán vàng (Yellow-crowned amazon) cho người mới
Vẹt trán vàng có tên khoa học Amazona ochrocephala, tên tiếng anh Yellow-crowned amazon. Chúng là một loài vẹt thuộc họ Psittacidae, được tìm thấy chủ yếu ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Chúng thường sống ở khu rừng nhiệt đới và khu vực ven biển. Loài vẹt này cũng được tìm thấy trong một số khu vực đô thị và nông thôn.
Ngoại hình
Ngoại hình của chúng khá đặc biệt so với các loài vẹt khác. Chúng có chiều dài khoảng 35 đến 38 cm. Đầu và phần trên của vẹt có màu vàng cam nổi bật. Đuôi và cánh có màu xanh lá cây đậm. Lưng và bụng thường có màu xanh lục nhạt hoặc xám.
Lông trên cơ thể vẹt thường có màu xanh lá cây đậm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các cá thể. Cánh có lớp lông xanh lá cây, bên cạnh đó lông trên đuôi có màu xanh lá cây hoặc xanh đậm. Chân của chúng có màu xám và có bốn ngón chân, trong đó hai ngón ở trước và hai ngón ở sau.
Hành vi, tập tính
Vẹt trán vàng thường sống thành các đàn nhỏ, tương tác và giao tiếp với nhau. Chúng có xu hướng di chuyển và săn mồi cùng nhau, điểm này giống với Vẹt Green Check. Chúng có tiếng kêu khá đặc biệt bao gồm có âm thanh vang và rít. Chúng sử dụng tiếng kêu để giao tiếp với nhau trong đàn, báo hiệu mối nguy hiểm hoặc xác định vị trí của mình.
Loài vẹt này thường hoạt động vào ban ngày và nghỉ ngơi vào ban đêm. Ban ngày, chúng thực hiện các hoạt động như tìm kiếm thức ăn, xây tổ và thích tương tác với các con trong đàn. Có khả năng học và bắt chước tiếng của con người khá nhanh. Chúng cũng có thể trò chuyện và tạo ra những tiếng động và tiếng kêu để thu hút sự chú ý.
Lồng nuôi
Lồng cho vẹt trán vàng cần đủ rộng để chúng có đủ không gian để di chuyển và vận động. Kích thước tối thiểu nên là 60cm x 60cm x 90cm. Lồng nên đủ cao để cho phép vẹt có đủ không gian để bay lượn và mở cánh một cách thoải mái. Lồng nên được làm bằng vật liệu chắc chắn, không có chất độc hại và dễ dàng vệ sinh. Vật liệu tốt nhất là thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm. Tránh sử dụng lồng bằng kim loại mà có thể gỉ sét hoặc gỗ có thể bị phân hủy.
Lồng nên có các thanh ngang và thanh dọc để vẹt có thể leo trèo và hoạt động vận động. Cung cấp các thanh có đường kính từ 1,5 đến 2,5 cm để vẹt có thể nắm bám thoải mái. Bố trí trong lồng các đồ trang trí và đồ chơi để giúp vẹt tạo ra hoạt động tư duy và giải trí. Cung cấp các cây cỏ, cành cây, nhánh và các loại đồ chơi an toàn cho vẹt để chúng có thể khám phá và giải trí. Đảm bảo lồng có đủ ánh sáng tự nhiên và thông gió tốt. Đặt lồng ở nơi có ánh sáng mặt trời nhưng tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mạnh.
Sinh sản
Vẹt trán vàng có khả năng sinh sản khi đạt độ tuổi trưởng thành, thường từ 3 đến 5 tuổi. Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sinh sản, cần có một môi trường phù hợp và đáp ứng các nhu cầu sinh sản của loài vẹt này. Chúng là loài hình thành cặp đôi trọn đời. Chúng thường có xu hướng sinh sống với nhau suốt đời.
Vẹt trán vàng sinh sản thường dựa theo chu kì và tùy từng cá thể vẹt sẽ có chu kỳ sinh sản khác nhau. Thông thường, mùa sinh sản thường diễn ra vào mùa xuân và mùa hè. Chúng thường xây tổ trong các khe nứt cây, hốc đá hoặc tổ vẹt bị bỏ hoang. Sử dụng các vật liệu như cành cây, lá và rễ để xây dựng tổ. Sau khi đẻ trứng, con cái sẽ ấp trứng trong khoảng thời gian từ 24 đến 28 ngày. Thường thì mỗi lứa sẽ có khoảng 2-4 quả trứng. Khi trứng nở, cả con đực và con cái sẽ chăm sóc và nuôi con non. Con non thường cần khoảng 8 đến 12 tuần để trưởng thành và có thể bay lượn.
Vệ sinh
Vệ sinh cho vẹt trán vàng là rất quan trọng, để đảm bảo và tránh các vấn đề về sức khỏe của vẹt. Vệ sinh lồng và môi trường sống của vẹt là một yếu tố quan trọng. Hãy làm sạch lồng hàng ngày bằng cách dọn phân và thay thức ăn thừa. Thay và kiểm tra nước thường xuyên để đảm bảo nước sạch và không bị nhiễm vi khuẩn.
Vẹt trán vàng cần được tắm để làm cho lông luôn sạch và khỏe mạnh. Bạn có thể cho chúng tắm trong bồn hoặc vòi sen với nước ấm. Đảm bảo rằng nước không quá nóng và đủ sâu để vẹt có thể ngâm mình. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng xịt nước để phun lên lông cho vẹt. Kiểm tra lông của vẹt đều đặn và bỏ các lông rụng và lông bẩn. Điều này giúp giữ cho lông sạch sẽ và ngăn ngừa tình trạng lông rối.
Các bệnh thường gặp
Vẹt trán vàng giống như hầu hết các loài vẹt khác, có thể mắc phải một số bệnh thường gặp như sau:
- Bệnh tiêu chảy: Tiêu chảy là một vấn đề phổ biến ở vẹt và có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm trùng, vi khuẩn, virus hoặc chế độ ăn không phù hợp. Nếu vẹt của bạn có triệu chứng tiêu chảy kéo dài, hãy đưa nó đến bác sĩ thú y để kiểm tra và điều trị.
- Bệnh hô hấp: Nhiễm trùng đường hô hấp, gây ra triệu chứng như ho, nghẹt mũi, khó thở và chảy nước mắt. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về hô hấp, hãy đưa vẹt đến bác sĩ thú y để kiểm tra và điều trị.
- Bệnh ngoài da: Vẹt có thể mắc các vấn đề ngoài da như viêm da, nấm da, hoặc kí sinh trùng da. Triệu chứng bao gồm ngứa, đỏ, vảy, và rụng lông. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, hãy đưa vẹt đến bác sĩ thú y chuyên khoa về thú y da liễu, viêm da, nấm da.
Huấn luyện
Trước khi bắt đầu huấn luyện, đảm bảo rằng môi trường xung quanh cho vẹt là an toàn. Loại bỏ các vật phẩm nguy hiểm hoặc đồ trang trí có thể gây nguy hiểm cho vẹt.
Huấn luyện vẹt cần thời gian để tương tác , nói chuyện và cho ăn để vẹt cảm thấy thoái mái và hợp tác mỗi lần huấn luyện.
Để huấn luyện vẹt trán vàng nói bạn nên bắt đầu bằng việc lựa chọn các từ và câu đơn giản mà bạn muốn vẹt trán vàng học. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với các từ như “Xin chào”, “Cảm ơn” hoặc tên của chúng. Nên chọn những từ dễ nhớ và dễ phát âm để vẹt học và nói theo. Khi bạn nói một từ, cố gắng kết hợp nó với một hành động hoặc một cử chỉ tương ứng vẹt sẽ dễ nhớ hơn và khả năng lặp lại sẽ cao hơn.
Xem thêm Cách nuôi vẹt đuôi dài White-eyed chi tiết từ A đến Z
Các câu hỏi thường gặp
Vẹt trán vàng là một trong những loài vẹt có khả năng nói tốt. Chúng có khả năng học và tái tạo âm thanh, bao gồm cả ngôn ngữ con người. Tuy nhiên, đây là một khả năng tự nhiên và phụ thuộc vào cá nhân từng vẹt.
Vẹt trán vàng có thể sinh sản vào mùa xuân và mùa hè. Thời gian chính để vẹt trán vàng bắt đầu quá trình sinh sản thường là từ tháng 3 đến tháng 9, tùy thuộc vào vùng địa lý và điều kiện môi trường.