Cách nuôi vẹt Mulga cho người mới từ A đến Z
Vẹt Mulga có tên khoa học là Psephotellus varius, tên tiếng anh là Mulga parrot là một loài vẹt thuộc họ Psittacidae. Đây là một loài vẹt quý hiếm được tìm thấy ở miền trung và miền tây Australia. Vẹt Mulga có một phạm vi phân bố khá rộng ở Úc, từ phía đông của bang Queensland, phía nam đến New South Wales, Victoria, South Australia và phần phía tây của Australia.
Ngoại hình
Vẹt Mulga là một loài vẹt có ngoại hình khá đặc biệt và dễ nhận biết, chúng có ngoại hình nhỏ hơn vẹt đầu hồng (tại đây bạn có thể xem cách nuôi vẹt đầu hồng chi tiết).
Kích thước: Vẹt Mulga có kích thước trung bình, với chiều dài từ 28 đến 32 cm.
Màu sắc: Lông của vẹt Mulga có màu sắc kết hợp bởi màu xanh lá cây, vàng, cam và xám. Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi của từng loại vẹt.
Có thể thấy sự khác biệt về ngoại hình giữa com đực và cái. Con đực có màu lông sặc sỡ hơn so với con cái, chúng có các mảng màu cam, đỏ và vàng rực rỡ trên ngực và vai. Con cái có màu nhạt hơn, đa phần là màu hồng nhạt và không quá rực rỡ.
Hành vi, tập tính
Vẹt Mulga thường sống bầy đàn theo nhóm nhỏ hoặc trong đàn lớn. Chúng có xu hướng di chuyển cùng nhau trong quá trình tìm kiếm thức ăn và tìm kiếm nơi ẩn náu. Chúng thường tương tác và bao gồm việc kết nối với các con cùng loài và di chuyển tìm kiếm thức ăn. Chúng thường bay thấp và nhanh, di chuyển từ cây này sang cây khác để tìm kiếm thức ăn hoặc tránh các mối nguy hiểm đuổi theo.
Vẹt Mulga thường giao tiếp bằng cách phát ra tiếng kêu và tạo ra những âm thanh đặc trưng của chúng. Chúng cũng có thể sử dụng các hành động và tiếng kêu để giao tiếp với nhau, điểm này có thể thấy ở vẹt đuôi dài xanh.
Sinh sản
Vẹt Mulga thường sinh sản vào mùa xuân và mùa hè tại các khu vực của châu Úc. Thời gian cụ thể có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý. Chúng xây tổ trong các hốc cây hoặc kẽ đá. Mỗi lứa thường có từ 3 đến 8 quả trứng. Cả con đực và cái thường cùng nhau xây tổ và ấp trứng.
Quá trình ấp trứng kéo dài khoảng 20-21 ngày. Trong thời gian này, cả con đực và cái thay phiên nhau ấp trứng và đi tìm thức ăn. Khi con non nở, cả đực và cái đều tham gia chăm sóc và nuôi con. Chúng sẽ cùng nuôi con non và sẽ rời tổ sau khoảng 4-5 tuần.
Thức ăn
Giống như hầu hết các loài vẹt khác như vẹt Austral thức ăn chủ yếu của vẹt Mulga bao gồm các loại hạt, quả, hoa và côn trùng. Vẹt Mulga thích ăn các loại hạt như hạt cây thảo mộc và hạt cây cỏ. Chúng thích ăn nhiều loại quả như quả dứa và quả eucalyptus . Trong giai đoạn sinh trưởng, vẹt Mulga sẽ ăn thêm nhiều loại côn trùng nhỏ như con ruồi, con kiến và sâu bướm để cung cấp chất đạm cho sự phát triển của chúng.
Ngoài ra, vẹt Mulga cũng có thể tìm kiếm thức ăn từ các nguồn tự nhiên khác. Chúng cũng có khả năng di chuyển để tìm kiếm thức ăn và tìm kiếm các nguồn thức ăn mới.
Chuồng nuôi
Chuồng nuôi vẹt Mulga cần được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tự nhiên và sở thích của loài vẹt này. Chuồng cần đủ rộng để vẹt Mulga có đủ không gian di chuyển. Một chuồng có kích thước tối thiểu là 2m x 1m x 2m (dài x rộng x cao) là một lựa chọn tốt cho một cặp vẹt. Chuồng nên được xây dựng bằng vật liệu chắc chắn như kim loại không gây độc hại. Trang bị cho vẹt đủ các trang bị cần thiết hoặc tấm sắt để tránh cho vẹt Mulga thoát ra ngoài.
Vẹt Mulga thích leo trèo và chơi trên các cành cây do vậy nên trang bị trong chuồng đủ các chướng ngại vật thêm vào đó đảm bảo chuồng được chiếu sáng tự nhiên và có đủ ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ trong chuồng cần được điều chỉnh ở mức thoải mái cho vẹt Mulga, tránh tiếp xúc với gió lạnh hoặc nhiệt độ quá nóng.
Huấn luyện
Huấn luyện vẹt Mulga đòi hỏi kiên nhẫn, sự nhạy bén và khả năng huấn luyện cần sự chuyên nghiệp.
Huấn luyện vẹt Mulga leo trèo: Đặt các cành cây, thanh gỗ hoặc các chướng ngại vật trong chuồng gần khu vực huấn luyện của vẹt. Sử dụng các lệnh như “leo lên” hoặc “trèo” khi bạn muốn vẹt Mulga học và làm theo.
Huấn luyện vẹt Mulga nói: Chọn một từ ngữ đơn giản và lặp đi lặp lại trước mặt vẹt Mulga. Sử dụng các từ như “hello” hoặc tên của chính nó. Đồng thời, kết hợp với cử chỉ tay để vẹt có thể hiểu và làm theo.
Các bệnh thường gặp
Dưới đây là một số bệnh thường gặp ở vẹt Mulga:
- Bệnh tiêu chảy: Tiêu chảy là một vấn đề phổ biến ở vẹt Mulga. Nguyên nhân có thể là do nhiễm khuẩn, hoặc cảm lạnh. Nếu vẹt của bạn có triệu chứng tiêu chảy, hãy đảm bảo nó được cung cấp nước sạch và thức ăn dễ tiêu hóa. Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, cần đưa vẹt đến bác sĩ thú y để kiểm tra và điều trị.
- Bệnh nhiễm trùng đường hô hấp: Vẹt Mulga có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Triệu chứng bao gồm ho, hắt hơi, khó thở và mệt mỏi. Nếu vẹt của bạn có bất kỳ dấu hiệu nào về nhiễm trùng đường hô hấp, nên đưa nó đến bác sĩ thú y để chẩn đoán và điều trị.
- Bệnh lông rụng: Vẹt Mulga thường rụng lông hai lần một năm. Tuy nhiên, nếu lông rụng quá mức hoặc lông mới không mọc lại, có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh về nội tiết hoặc dinh dưỡng. Nếu phát hiện vẹt có các vấn đề này hãy đưa vẹt đến bác sĩ thú y để kiểm tra.
Các câu hỏi thường gặp
Vẹt Mulga có khả năng học nói và có thể học được một số từ ngữ và cụm từ. Tuy nhiên, khả năng học nói của mỗi con vẹt Mulga có thể khác nhau và không phải tất cả các con đều có khả năng học nói.
Giá của vẹt Mulga có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm địa điểm, nguồn cung cấp, độ tuổi, giới tính và màu sắc của vẹt. Tuy nhiên, giá trung bình cho một con vẹt Mulga thường dao động từ 4 -8 triệu đồng.