Hướng dẫn cách nuôi vẹt đầu đen cho người mới
Vẹt đầu đen có tên khoa học là Pionites melanocephalus, tên tiếng anh là Black-headed parrot. Chúng là một loài vẹt trong phân họ Arinae của họ Psittacidae. Chúng được tìm thấy chủ yếu trong các quốc gia như Brazil, Bolivia, Peru và Colombia, nơi chúng sinh sống trong rừng nhiệt đới ẩm ướt và khu vực đồng cỏ.
Ngoại hình
Là một phân loài của họ Psittacidae giống như Vẹt Xám Châu Phi chúng có ngoại hình đặc trưng và thu hút với các đặc điểm sau:
- Kích thước: Vẹt đầu đen thuộc loại vẹt nhỏ, có kích thước trung bình từ 23 đến 25 cm từ đầu đến đuôi.
- Màu sắc: Đặc điểm nổi bật nhất của vẹt đầu đen là màu sắc của đầu và mặt. Vùng đầu và mặt của chúng có màu đen. Phần còn lại của cơ thể là màu xanh lục sáng. Mắt của chúng có màu nâu đen và mỏ màu xám.
- Phân bố màu: Các vị trí như đầu, cổ và ngực có màu đen, trong khi phần thân trên màu xanh lục sáng. Hông và đuôi của chúng có màu đỏ.
- Cấu trúc cơ thể: Vẹt đầu đen có hình dáng cân đối, với cơ thể nhỏ gọn và hình dáng hơi tròn. Chúng có cánh ngắn và đuôi hơi dài.
Tập tính hành vi
Vẹt đầu đen có tính cách nhanh nhẹn, hoạt bát và thông minh. Chúng thường rất tò mò và tinh nghịch, thích khám phá và tìm hiểu môi trường xung quanh. Chúng có có tiếng kêu đa dạng và phong phú. Khả năng sao chép và học những âm thanh từ môi trường xung quanh, bao gồm cả tiếng nói của con người.
Vẹt đầu đen thường sống thành đàn nhỏ, trong đó có từ 5 đến 20 cá thể. Chúng có xu hướng sống trong khu vực nhiều cây cối nơi có nguồn thức ăn phù hợp. Chúng thường hoạt động vào ban ngày bay từ cây này sang cây khác để tìm kiếm thức ăn.
Thức ăn
Vẹt đầu đen có chế độ ăn phong phú và bao gồm một loạt các loại thức ăn giống với vẹt đầu hồng. Chúng thích ăn hạt như hạt cây cỏ, hạt cám, hạt đậu và hạt lúa mì. Cung cấp cho chúng các loại quả như táo, lê, dứa, nho và cà chua. Đối với rau xanh, có thể cho chúng ăn bắp cải, cà rốt, rau bina, rau cải và rau xanh khác.
Để đảm bảo chúng nhận đủ dinh dưỡng, bạn có thể cung cấp các loại thức ăn bổ sung như bột khoáng, bột vitamin và bột canxi. Thức ăn bổ sung này có thể được pha trộn vào thức ăn chính hoặc các bữa phụ cho vẹt.
Sinh sản
Mùa sinh sản của vẹt đầu đen không cố định, tùy thuộc vào vùng địa lý và điều kiện môi trường. Thông thường, vẹt đầu đen đạt độ tuổi sinh sản khi khoảng từ 2 đến 4 tuổi. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá thể. Trước khi sinh sản, các cá thể vẹt đầu đen thường hình thành cặp đôi. Chúng có xu hướng duy trì mối quan lâu dài với bạn đời của mình và xây tổ trong các hốc cây hoặc khe nứt đá.
Chuồng nuôi
Chuồng nuôi của vẹt đầu đen cần đảm bảo rộng rãi để vẹt có đủ không gian để di chuyển và bay lượn. Tối thiểu, chuồng nên có kích thước 1,2m x 0,9m x 0,9m cho mỗi cặp vẹt. Nếu có thể, cung cấp không gian lớn hơn để vẹt có thể vận động tự nhiên.
Sử dụng vật liệu an toàn và dễ làm sạch như thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm cho khung chuồng. Đảm bảo không có sợi dây, que nhọn hoặc vật liệu độc hại mà vẹt có thể gặp nguy hiểm. Đặt các thanh ngang trên chuồng để cho vẹt leo trèo. Tạo cửa lớn để dễ dàng tiếp cận và làm sạch chuồng. Dọn dẹp chuồng định kỳ để giữ cho môi trường sạch sẽ và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Rửa sạch và khử trùng chuồng định kỳ.
Huấn luyện
Huấn luyện vẹt đầu đen có thể giúp thiết lập mối quan hệ tốt hơn giữa bạn và vẹt.
Huấn luyện vẹt hoạt động: Bắt đầu với việc dạy một số lệnh cơ bản như “đến đây” hoặc “chào”. Sử dụng lời khen và phần thưởng như hoa quả hoặc hạt để khích lệ và động viên vẹt. Sử dụng phương pháp tích cực để huấn luyện vẹt. Thay vì phạt khi vẹt làm sai bạn nên nên khen ngợi chúng và cho chúng một đồ ăn yêu thích, để chúng cảm thấy thích thú và nghe lời bạn hơn.
Đào tạo lời nói: Vẹt đầu đen có khả năng học nói và nhắc lại các từ và câu. Dùng lời nói rõ ràng và lặp lại các từ ngữ và câu chứa lệnh mà bạn muốn chúng học. Lặp lại thường xuyên và kết hợp với phần thưởng để khuyến khích. Thêm vào đó là cung cấp đồ chơi an toàn và thú vị để vẹt có thể tương tác và giải trí trong suốt ngày.
Các bệnh thường gặp
Giống như hầu hết các loài vẹt khác như Vẹt Green Check , vẹt đầu đen cũng gặp phải một số căn bệnh thường gặp như:
Bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa: Bao gồm viêm ruột, viêm dạ dày và nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Các triệu chứng có thể bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, mất năng lượng và mất cân.
Bệnh hô hấp: Bao gồm viêm phổi, viêm mũi và viêm họng. Vẹt có thể có triệu chứng như ho, hắt hơi, khó thở và mất sức đề kháng.
Nhiễm ký sinh trùng: Đây là một vấn đề phổ biến trong vẹt. Các loại ký sinh trùng như giun, ve sán và bọ chét có thể gây ra ngứa, viêm nhiễm.
Các câu hỏi thường gặp
Giá của một con vẹt có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quốc gia, vùng địa lý, nguồn cung cấp và yêu cầu của thị trường. Tuy nhiên, để cung cấp một khái quát về giá trị, một vẹt có thể có giá từ khoảng 11 – 20 triệu VND.
Vẹt đầu đen thuộc vào nhóm vẹt thông minh và có khả năng học nói. Một số cá thể của loài này có thể học âm thanh và câu nói ngắn. Tuy nhiên, khả năng nói chuyện của từng con vẹt có thể khác nhau và không phải tất cả đều có khả năng nói.