Cách nuôi vẹt Chestnut-fronted macaw (Ara severus)
Vẹt Chestnut-fronted macaw có tên khoa học là Ara severus , tên tiếng anh là Chestnut-fronted macaw. Là một loài vẹt thuộc họ Psittacidae, phân bố từ miền nam Mexico đến miền bắc Bolivia và miền trung Brazil. Màu sắc lông khá đặc biệt thêm vào đó là tập tính bầy đàn khá phổ biến. Chestnut-fronted macaw một loài vẹt thông minh và năng động, thường sống thành đàn và tìm kiếm thức ăn trên cây. Chúng có thể sống trong các khu rừng nhiệt đới, vùng đồng cỏ và thảo nguyên.
Ngoại hình
Chúng là một trong những loài vẹt kích thước trung bình, với chiều dài trung bình khoảng 40 cm và cân nặng khoảng 340g. Ngoài ra, vẹt Chestnut-fronted macaw còn có mỏ màu xám đen, chân màu xám và mắt vàng nhạt, tròng mắt đen. Chúng có đôi chân to khỏe và các móng chân lớn giúp leo trèo và tìm kiếm thức ăn trên cây được dễ dàng hơn.
Vẹt Chestnut-fronted macaw có màu sắc rực rỡ và độc đáo. Trên trán phần lông gần mỏ có màu nâu đỏ, cổ và ngực trên màu xanh dương sáng, còn phần dưới ngực và bụng có màu cam đậm. Cánh và đuôi của vẹt có màu xanh lam với những màu đen. Con đực và cái giống nhau về màu sắc, tuy nhiên con non có màu xanh sáng hơn so với con trưởng thành.
Sinh sản
Thời gian sinh sản của vẹt Chestnut-fronted macaw bắt đầu từ tháng 11 đến tháng 3 chủ yếu là vào mùa đông ở khu vực phân bố của chúng.
Trong tự nhiên, chúng xây tổ trên các khe đá hoặc các vách đá dựa trên bờ sông hoặc khe núi. Cặp vẹt đẻ từ 2 đến 4 trứng, và thường mất khoảng 26-28 ngày để ấp trứng. Con non sẽ nở ra sau khoảng 10-12 tuần và được nuôi dưỡng bởi cả vẹt đực và cái. Vẹt non sẽ lớn lên trong khoảng 4-5 tháng và trở thành vẹt trưởng thành.
Việc nuôi vẹt Chestnut-fronted macaw là một công việc đòi hỏi sự chăm sóc kỹ lưỡng và kiên trì, bao gồm chế độ ăn uống, môi trường sống và sự tập trung để đảm bảo sự phát triển và sinh sản của chúng.
Tập tính, hành vi
Vẹt Chestnut-fronted macaw là một loài vẹt thông minh và hoạt bát, với nhiều tập tính và hành vi đặc trưng.
Tập tính và hành vi: Chúng thường tụ tập thành đàn, với tập tính xã hội cao, thường giao tiếp bằng cách phát ra các tiếng kêu và hành động cơ thể như cánh đập, đầu gật và nhấc chân. Chúng cũng có thể tương tác với con người và các loài vật khác.
Tập tính kiếm ăn: Chúng là loài vẹt ăn hạt, các loại quả, hoa và lá. Chúng thường tìm kiếm thức ăn trên cây qua những tán lá, chúng thường sử dụng chân khéo léo của mình để giữ thức ăn khi ăn.
Thức ăn
Vẹt Chestnut-fronted macaw là loài vẹt ăn thực vật như hạt, quả, hoa và lá.
Hạt: Chúng ưa thích ăn các loại hạt, bao gồm hạt hướng dương, hạt bí, hạt dẻ, hạt hạnh nhân và hạt lạc. Chúng có thể cắn, đập và nghiền hạt để lấy thức ăn.
Quả: Chúng cũng ưa thích ăn các loại quả như táo, cam, chuối, nho, kiwi, dứa, xoài, dâu tây và nhiều loại trái cây khác.
Rau, củ, quả: Các loại rau, củ, quả như cà rốt, mầm đậu nành, bông cải xanh, cải bó xôi, củ cải đường, củ hành, cà chua và ớt.
Hoa và lá: Các loại hoa và lá như hoa hồng, hoa cúc, lá cải, lá bắp cải, lá dền và nhiều loại lá khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chúng cần được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và các chất khoáng cần thiết để phát triển và duy trì sức khỏe. Việc cung cấp các loại thức ăn khác nhau và cân bằng dinh dưỡng là rất quan trọng để giúp vẹt có một sự phát triển và sinh sản tốt.
Chuồng nuôi
Cung cấp một chuồng nuôi phù hợp để đảm bảo sức khỏe và môi trường sống của chúng.
Kích cỡ chuồng: Chuồng nuôi cần đủ rộng và cao để chúng có đủ không gian để bay lượn và tự do di chuyển. Kích thước tối thiểu cho một cặp vẹt là 2,5m x 1,5m x 2m.
Vật liệu: Vật liệu của chuồng nuôi cần đảm bảo an toàn tránh gây độc hại cho vẹt.
Thiết kế chuồng: Chuồng nên có nhiều cửa sổ và khoản trống để cho ánh sáng và không khí tự nhiên đi vào chuồng. Nên cung cấp các cây cối, đá và nguyên liệu để vẹt có thể leo trèo và vận động.
Các vật dụng trong chuồng: Cần cung cấp các vật dụng như các nhánh cây, vỏ cây, đồ chơi và các vật dụng khác để vẹt có thể tìm hiểu và tương tác.
Khi nuôi vẹt Chestnut-fronted macaw trong môi trường nhân tạo, cần thiết phải cung cấp một chuồng nuôi phù hợp để đảm bảo sức khỏe của chúng. Nên lưu ý đến các yếu tố như kích cỡ chuồng, vật liệu, thiết kế chuồng, các vật dụng trong chuồng và vệ sinh để đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho vẹt.
Huấn luyện
Huấn luyện vẹt Chestnut-fronted macaw là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực của người nuôi. Bắt đầu huấn luyện từ khi vẹt còn nhỏ, để chúng quen với bạn và học cách tương tác qua lại. Trong quá trình huấn luyện, cần thiết phải tạo mối liên kết giữa người nuôi và vẹt để chúng cảm thấy thoải mái và tin tưởng. Ngoài ra cần sử dụng phương pháp tích cực trong quá trình huấn luyện, bao gồm việc khuyến khích và thưởng cho vẹt khi chúng làm được những việc tốt.
Các bệnh thường gặp
Giống như vẹt đuôi dài đầu xám, vẹt Chestnut-fronted macaw có thể mắc một số bệnh thường gặp như :
Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Vẹt có thể mắc các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy, táo bón, viêm đại tràng và nhiễm ký sinh trùng.
Bệnh đường hô hấp: Có thể mắc các bệnh đường hô hấp, bao gồm hen suyễn, viêm phế quản và viêm phổi.
Bệnh Stress: Khi vẹt không được tương tác đầy đủ với con người có thể rơi vào tình trạng trầm cảm và ngưng ăn uống.
Bệnh về da: Có thể mắc các bệnh về da, bao gồm nấm da và viêm da.
Để tránh các bệnh này, người nuôi cần cung cấp một môi trường sống lành mạnh và đảm bảo vệ sinh chuồng và các vật dụng được vệ sinh thường xuyên. Nên cho vẹt ăn các loại thức ăn đúng chất dinh dưỡng và đảm bảo chúng được vận động đầy đủ. Khi phát hiện bất kỳ triệu chứng bệnh nào, cần đưa vẹt đến bác sĩ thú y để chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp
Là một loài vẹt thông minh và có khả năng tương tác tốt với con người. Chúng có thể học nói và nói được một vài từ và cụm từ đơn giản. Tuy nhiên, khả năng nói của mỗi con vẹt có thể khác nhau và không phải tất cả các con đều có khả năng nói.
Tuổi thọ của vẹt Chestnut-fronted macaw có thể lên đến 50 năm nếu được chăm sóc tốt và sống trong môi trường lành mạnh, được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và chăm sóc y tế định kỳ. Tuy nhiên, tuổi thọ của mỗi con vẹt có thể khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường sống, chế độ dinh dưỡng và chăm sóc y tế.